证见 zhèng jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【chứng kiến】

Đọc nhanh: 证见 (chứng kiến). Ý nghĩa là: Thấy và làm chứng..

Ý Nghĩa của "证见" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

证见 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thấy và làm chứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证见

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn shì 案件 ànjiàn de 见证 jiànzhèng

    - Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.

  • volume volume

    - shén 见证 jiànzhèng 岁月 suìyuè 变迁 biànqiān

    - Thổ địa chứng kiến sự thay đổi của thời gian.

  • volume volume

    - 旧碑 jiùbēi 见证 jiànzhèng le 岁月 suìyuè

    - Bia đá cũ chứng kiến thời gian.

  • volume volume

    - shì 历史 lìshǐ de 见证者 jiànzhèngzhě

    - Cô ấy là nhân chứng của lịch sử.

  • volume volume

    - shì 这件 zhèjiàn shì de 见证 jiànzhèng

    - Anh ấy là nhân chứng của việc này.

  • volume volume

    - 提供 tígōng le 重要 zhòngyào de 见证 jiànzhèng

    - Anh ấy đã cung cấp chứng cứ quan trọng.

  • volume volume

    - 见证 jiànzhèng le 他们 tāmen de 婚礼 hūnlǐ

    - Tôi đã chứng kiến đám cưới của họ.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 骨针 gǔzhēn shì 原始人 yuánshǐrén 力求 lìqiú 征服 zhēngfú 自然 zìrán de 有力 yǒulì 见证 jiànzhèng

    - Những chiếc kim xương và đầu mũi tên bằng xương này là nhân chứng hùng hồn về nỗ lực chinh phục thiên nhiên của con người nguyên thủy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+0 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện , Kiến
    • Nét bút:丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BLU (月中山)
    • Bảng mã:U+89C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng
    • Nét bút:丶フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMYM (戈女一卜一)
    • Bảng mã:U+8BC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao