Đọc nhanh: 访师求学 (phỏng sư cầu học). Ý nghĩa là: tìm kiếm một giáo viên mong muốn học tập.
访师求学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm kiếm một giáo viên mong muốn học tập
to seek a teacher desiring to study
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访师求学
- 他 在 学校 充当 老师
- Anh ấy làm là giáo viên trong trường học.
- 老师 征求 学生 的 建议
- Giáo viên trưng cầu ý kiến của học sinh.
- 他 是 学生 , 还是 老师 ?
- Anh ấy là học sinh hay là giáo viên?
- 老师 对 学生 要求 得 很 严格
- Giáo viên yêu cầu học sinh rất nghiêm khắc.
- 老师 要求 学生 改动 字体
- Giáo viên yêu cầu học sinh thay đổi phông chữ.
- 老师 要求 学生 检讨 这 篇文章
- Giáo viên yêu cầu học sinh nghiên cứu bài viết này.
- 老师 要求 学生 扫码 提交 作业
- Giáo viên yêu cầu học sinh quét mã để nộp bài.
- 老师 要求 学生 上传 作业
- Giáo viên yêu cầu học sinh tải bài tập lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
师›
求›
访›