访师求学 fǎng shī qiúxué
volume volume

Từ hán việt: 【phỏng sư cầu học】

Đọc nhanh: 访师求学 (phỏng sư cầu học). Ý nghĩa là: tìm kiếm một giáo viên mong muốn học tập.

Ý Nghĩa của "访师求学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

访师求学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm kiếm một giáo viên mong muốn học tập

to seek a teacher desiring to study

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 访师求学

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào 充当 chōngdāng 老师 lǎoshī

    - Anh ấy làm là giáo viên trong trường học.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 征求 zhēngqiú 学生 xuésheng de 建议 jiànyì

    - Giáo viên trưng cầu ý kiến của học sinh.

  • volume volume

    - shì 学生 xuésheng 还是 háishì 老师 lǎoshī

    - Anh ấy là học sinh hay là giáo viên?

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī duì 学生 xuésheng 要求 yāoqiú hěn 严格 yángé

    - Giáo viên yêu cầu học sinh rất nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 要求 yāoqiú 学生 xuésheng 改动 gǎidòng 字体 zìtǐ

    - Giáo viên yêu cầu học sinh thay đổi phông chữ.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 要求 yāoqiú 学生 xuésheng 检讨 jiǎntǎo zhè 篇文章 piānwénzhāng

    - Giáo viên yêu cầu học sinh nghiên cứu bài viết này.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 要求 yāoqiú 学生 xuésheng 扫码 sǎomǎ 提交 tíjiāo 作业 zuòyè

    - Giáo viên yêu cầu học sinh quét mã để nộp bài.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 要求 yāoqiú 学生 xuésheng 上传 shàngchuán 作业 zuòyè

    - Giáo viên yêu cầu học sinh tải bài tập lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 访

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phóng , Phỏng
    • Nét bút:丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVYHS (戈女卜竹尸)
    • Bảng mã:U+8BBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao