Đọc nhanh: 论法 (luận pháp). Ý nghĩa là: tranh luận.
论法 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh luận
argumentation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论法
- 按 违法 的 行为 论处
- căn cứ vào hành vi vi phạm pháp luật mà luận tội.
- 依法 论处
- dựa theo luật mà luận tội.
- 这种 说法 完全 是 谬论
- Cách nói này hoàn toàn là sai trái.
- 他 从小 就常 听 父辈 谈论 兵法 武略
- từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp
- 犯法 的 人会 按罪 论处
- Người phạm pháp sẽ bị xử lý theo tội.
- 法官 作出 了 最后 的 结论
- Thẩm phán đã đưa ra phán quyết cuối cùng.
- 大家 都 在 等待 法院 的 结论
- Mọi người đều đang chờ phán quyết của tòa án.
- 他们 讨论 问题 时 , 总是 能 找到 最佳 的 解决办法
- Khi thảo luận vấn đề, họ luôn tìm ra cách giải quyết tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
论›