讲到 jiǎng dào
volume volume

Từ hán việt: 【giảng đáo】

Đọc nhanh: 讲到 (giảng đáo). Ý nghĩa là: nói về cái gì đó.

Ý Nghĩa của "讲到" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讲到 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói về cái gì đó

to talk about sth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲到

  • volume volume

    - zài 演讲时 yǎnjiǎngshí 感到 gǎndào 胆怯 dǎnqiè

    - Anh ta cảm thấy rụt rè khi thuyết trình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 下周 xiàzhōu huì jiǎng dào 谬误 miùwù

    - Chúng ta sẽ nói về những sai lầm vào tuần tới.

  • volume volume

    - zài 生人 shēngrén 面前 miànqián dōu 习惯 xíguàn 讲话 jiǎnghuà 何况 hékuàng yào dào 大庭广众 dàtíngguǎngzhòng 之中 zhīzhōng ne

    - Trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người?

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ suǒ 听到 tīngdào de 加上 jiāshàng 许多 xǔduō 烘染 hōngrǎn 之词 zhīcí 活灵活现 huólínghuóxiàn jiǎng gěi 大家 dàjiā tīng

    - đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā còu dào 这里 zhèlǐ lái tīng 讲故事 jiǎnggùshì

    - Mọi người tụ tập đến đây nghe anh ta kể chuyện.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 讲解 jiǎngjiě 十分 shífēn 到位 dàowèi

    - Sự giải thích của thầy giáo rất đầy đủ.

  • volume volume

    - xiàng 讲述 jiǎngshù le shì 怎样 zěnyàng pǎo dào 跟前 gēnqián 抢走 qiǎngzǒu de 手提包 shǒutíbāo de

    - Cô ấy kể cho tôi nghe về cách anh ta chạy đến trước mặt cô ấy và cướp đi chiếc túi xách của cô ấy.

  • volume volume

    - 于是 yúshì 决定 juédìng jiāng 他们 tāmen de 故事 gùshì 讲述 jiǎngshù 到底 dàodǐ

    - Sau đó cô quyết định kể lại câu chuyện của họ cho đến cùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Giảng
    • Nét bút:丶フ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTT (戈女廿廿)
    • Bảng mã:U+8BB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao