议院 yìyuàn
volume volume

Từ hán việt: 【nghị viện】

Đọc nhanh: 议院 (nghị viện). Ý nghĩa là: nghị viện. Ví dụ : - 上议院 thượng nghị viện. - 下议院 hạ nghị viện

Ý Nghĩa của "议院" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

议院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghị viện

议会1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 上议院 shàngyìyuàn

    - thượng nghị viện

  • volume volume

    - 下议院 xiàyìyuàn

    - hạ nghị viện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 议院

  • volume volume

    - 国务院 guówùyuàn 总理 zǒnglǐ 李克强 lǐkèqiáng 主持会议 zhǔchíhuìyì

    - Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.

  • volume volume

    - 上议院 shàngyìyuàn

    - thượng nghị viện

  • volume volume

    - 下议院 xiàyìyuàn

    - hạ nghị viện

  • volume volume

    - zài 下议院 xiàyìyuàn 当众 dāngzhòng 发表 fābiǎo le 一个 yígè 声明 shēngmíng

    - Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.

  • volume volume

    - 参议院 cānyìyuàn 决议 juéyì 如下 rúxià ..

    - Quyết định của Thượng viện như sau...

  • volume volume

    - 参议院 cānyìyuàn 已经 yǐjīng 投票 tóupiào 支持 zhīchí 总统 zǒngtǒng de 防卫 fángwèi 计划 jìhuà

    - Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 继续 jìxù 住院 zhùyuàn

    - Bác sĩ bảo anh ấy nên ở lại bệnh viện.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 住院 zhùyuàn 观察 guānchá

    - Bác sĩ khuyên anh ấy nhập viện để theo dõi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Viện
    • Nét bút:フ丨丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJMU (弓中十一山)
    • Bảng mã:U+9662
    • Tần suất sử dụng:Rất cao