Đọc nhanh: 订票 (đính phiếu). Ý nghĩa là: đặt vé, xuất vé.
订票 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đặt vé
to book tickets
✪ 2. xuất vé
to issue tickets
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订票
- 订机票
- Đặt vé máy bay.
- 机票 已经 订好 了
- Vé máy bay đã đặt xong rồi.
- 我们 订 了 卧铺票
- Chúng tôi đã đặt vé giường nằm.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 今天 订单 沓至
- Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.
- 他 丢 了 他 的 车票 券
- Anh ấy đã làm mất vé tàu của mình.
- 他 专门 炒股票 赚钱
- Anh ấy chuyên đầu tư cổ phiếu kiếm tiền.
- 我 已经 预订 了 明天 的 机票
- Tôi đã đặt vé máy bay cho ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
票›
订›