Đọc nhanh: 订卧铺票 (đính ngoạ phô phiếu). Ý nghĩa là: Đặt vé nằm.
订卧铺票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đặt vé nằm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订卧铺票
- 订机票
- Đặt vé máy bay.
- 机票 已经 订好 了
- Vé máy bay đã đặt xong rồi.
- 他们 坐 卧铺 旅行
- Họ đi du lịch bằng giường nằm.
- 我们 订 了 卧铺票
- Chúng tôi đã đặt vé giường nằm.
- 我 买 了 一张 卧铺票
- Tôi đã mua một vé giường nằm.
- 她 订 了 个 卧铺 包厢
- Cô ấy đặt một khoang giường nằm riêng.
- 他 喜欢 坐 卧铺 火车
- Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.
- 我 已经 预订 了 明天 的 机票
- Tôi đã đặt vé máy bay cho ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
票›
订›
铺›