警鼓 jǐng gǔ
volume volume

Từ hán việt: 【cảnh cổ】

Đọc nhanh: 警鼓 (cảnh cổ). Ý nghĩa là: Cái trống để báo động. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Sở Lệ Vương hữu cảnh cổ; dữ bách tính vi giới; ẩm tửu túy quá nhi kích; dân đại kinh; sử nhân chỉ chi 楚厲王有警鼓; 與百姓為戒; 飲酒醉過而擊; 民大驚; 使人止之 (Ngoại trữ thuyết tả thượng 外儲說左上)..

Ý Nghĩa của "警鼓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

警鼓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cái trống để báo động. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Sở Lệ Vương hữu cảnh cổ; dữ bách tính vi giới; ẩm tửu túy quá nhi kích; dân đại kinh; sử nhân chỉ chi 楚厲王有警鼓; 與百姓為戒; 飲酒醉過而擊; 民大驚; 使人止之 (Ngoại trữ thuyết tả thượng 外儲說左上).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警鼓

  • volume volume

    - xià le bān jiù ài 捣鼓 dǎogu 那些 nèixiē 无线电 wúxiàndiàn 元件 yuánjiàn

    - nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.

  • volume volume

    - 亚当斯 yàdāngsī 警探 jǐngtàn hái zài chū 外勤 wàiqín

    - Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.

  • volume volume

    - 一边 yībiān tóng 谈话 tánhuà 一边 yībiān 鼓捣 gǔdǎo 收音机 shōuyīnjī

    - anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.

  • volume volume

    - 不安 bùān de 神色 shénsè 引发 yǐnfā le 谣传 yáochuán shuō 警方 jǐngfāng 发生 fāshēng le 某些 mǒuxiē 纠葛 jiūgé

    - Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 觉得 juéde 非常 fēicháng 鼓舞 gǔwǔ

    - Hôm nay tôi cảm thấy rất phấn chấn.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 销售额 xiāoshòué hěn 令人鼓舞 lìngréngǔwǔ

    - Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.

  • volume volume

    - 三番五次 sānfānwǔcì 警告 jǐnggào le

    - Tôi đã cảnh cáo cậu nhiều lần rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TKYMR (廿大卜一口)
    • Bảng mã:U+8B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao