Đọc nhanh: 警署 (cảnh thự). Ý nghĩa là: đồn cảnh sát (Công an cảnh sát).
警署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồn cảnh sát (Công an cảnh sát)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警署
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 他们 部署 了 方案
- Họ đã sắp xếp phương án.
- 他 不让 警察 搜 他 的 衣服
- Anh ấy không để cho cảnh sát lục soát quần áo.
- 他们 在 公署 开会
- Họ họp tại văn phòng chính phủ.
- 他们 刚刚 签署 了 一项 协议
- Họ mới đây đã ký kết một thỏa thuận.
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
署›
警›