部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khánh khái】
Đọc nhanh: 謦欬 (khánh khái). Ý nghĩa là: ho, nói cười, ho hen. Ví dụ : - 亲承謦欬。 cười nói thân mật.
謦欬 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ho
咳嗽
✪ 2. nói cười
借指谈笑
- 亲承 qīnchéng 謦 qǐng 欬 kài
- cười nói thân mật.
✪ 3. ho hen
喉部或 气管的黏膜受到刺激时迅速吸气, 随即强烈地呼气, 声带振动发声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 謦欬
欬›
Tập viết
謦›