部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khái】
Đọc nhanh: 欬 (khái). Ý nghĩa là: xem "咳". Ví dụ : - 亲承謦欬。 cười nói thân mật.
✪ 1. xem "咳"
同"咳"
- 亲承 qīnchéng 謦 qǐng 欬 kài
- cười nói thân mật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欬
欬›
Tập viết