kài
volume volume

Từ hán việt: 【khái】

Đọc nhanh: (khái). Ý nghĩa là: xem "". Ví dụ : - 亲承謦欬。 cười nói thân mật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "咳"

同"咳"

Ví dụ:
  • volume volume

    - 亲承 qīnchéng qǐng kài

    - cười nói thân mật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 亲承 qīnchéng qǐng kài

    - cười nói thân mật.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+6 nét)
    • Pinyin: Kài , Ké
    • Âm hán việt: Khái , Ái
    • Nét bút:丶一フノノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YONO (卜人弓人)
    • Bảng mã:U+6B2C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp