qìng
volume volume

Từ hán việt: 【khánh】

Đọc nhanh: (khánh). Ý nghĩa là: ho; nói cười, ho hen. Ví dụ : - 亲承謦欬。 cười nói thân mật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ho; nói cười

謦欬

Ví dụ:
  • volume volume

    - 亲承 qīnchéng qǐng kài

    - cười nói thân mật.

✪ 2. ho hen

喉部或 气管的黏膜受到刺激时迅速吸气, 随即强烈地呼气, 声带振动发声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 亲承 qīnchéng qǐng kài

    - cười nói thân mật.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Qì , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Khánh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノノフフ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GEYMR (土水卜一口)
    • Bảng mã:U+8B26
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp