部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khánh】
Đọc nhanh: 謦 (khánh). Ý nghĩa là: ho; nói cười, ho hen. Ví dụ : - 亲承謦欬。 cười nói thân mật.
謦 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ho; nói cười
謦欬
- 亲承 qīnchéng 謦 qǐng 欬 kài
- cười nói thân mật.
✪ 2. ho hen
喉部或 气管的黏膜受到刺激时迅速吸气, 随即强烈地呼气, 声带振动发声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 謦
謦›
Tập viết