Đọc nhanh: 言责 (ngôn trách). Ý nghĩa là: trách nhiệm của bề tôi can gián vua, trách nhiệm (đối với lời nói của mình).
言责 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trách nhiệm của bề tôi can gián vua
君主时代臣下对君主进谏的责任
✪ 2. trách nhiệm (đối với lời nói của mình)
指对自己发表的言论的责任
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言责
- 一言为定 , 我 一定 去
- Nói lời giữ lời, tôi chắc chắn sẽ đi.
- 这家 商店 负责 人员 屡次 声言 店内 无假货
- Người phụ trách cửa hàng này đã nhiều lần khẳng định rằng không có hàng giả trong cửa hàng.
- 一言不发
- không nói một lời; nín thinh.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
言›
责›