Đọc nhanh: 言表 (ngôn biểu). Ý nghĩa là: Dùng từ ngữ diễn đạt; biểu đạt bằng lời. Ví dụ : - 我激动的心情难以言表。 Sự phấn khích của tôi khó mà diễn đạt bằng lời.
言表 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dùng từ ngữ diễn đạt; biểu đạt bằng lời
言表:汉语词语
- 我 激动 的 心情 难以言表
- Sự phấn khích của tôi khó mà diễn đạt bằng lời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言表
- 她 代表 公司 发言
- Cô ấy đại diện công ty phát biểu.
- 愤懑 之情 , 溢于言表
- nỗi lòng phẫn uất, ứ nghẹn trong lòng.
- 表里不一 言行相悖
- Lời nói và việc làm không nhất quán, có sự tương phản
- 他们 先后 发言 表达意见
- Họ lần lượt phát biểu ý kiến.
- 人们 有 集会 和 发表 言论 的 权利
- Mọi người có quyền tụ họp và tự do ngôn luận.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 她 的 幸福 溢于言表
- Hạnh phúc của cô ấy hiện rõ trên nét mặt.
- 他 似乎 理所当然 地 认为 他 应当 作为 代表 发言
- Anh ta dường như coi việc mình nên phát biểu với tư cách là người đại diện là điều hiển nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
表›
言›