Đọc nhanh: 无以言表 (vô dĩ ngôn biểu). Ý nghĩa là: không thể dùng lời nói biểu đạt được. Ví dụ : - 那种幸福感,无以言表 Niềm hạnh phúc đó, khó có thể diễn tả bằng lời.
无以言表 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể dùng lời nói biểu đạt được
- 那种 幸福感 , 无以 言表
- Niềm hạnh phúc đó, khó có thể diễn tả bằng lời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无以言表
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 那种 幸福感 , 无以 言表
- Niềm hạnh phúc đó, khó có thể diễn tả bằng lời.
- 心里 无数 的 感慨 难以 表达
- Trong lòng có vô số cảm xúc khó diễn đạt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 我 激动 的 心情 难以言表
- Sự phấn khích của tôi khó mà diễn đạt bằng lời.
- 他 兴奋 的 心情 难以言表
- Tâm trạng phấn khởi của anh ấy khó tả.
- 人们 常 祭祀 祖先 以表 敬意
- Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.
- 他 以 勇敢 赢得 芳心 无数
- Anh ta đã chiếm được trái tim của vô số người bằng sự dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
无›
表›
言›