Đọc nhanh: 解放区 (giải phóng khu). Ý nghĩa là: khu giải phóng; vùng giải phóng; khu tự do.
解放区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu giải phóng; vùng giải phóng; khu tự do
推翻了反动统治、建立人民政权的地区,特指抗日战争和解放战争的时期,中国共产党领导的军队从敌伪统治和国民党反动统治下解放出来的地区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解放区
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 人民解放军 的 前身 是 工农红军
- tiền thân của quân giải phóng nhân dân là hồng quân công nông.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 他 被 放到 边远地区 了
- Anh ấy bị đày đến vùng xa xôi.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 旅行 能 解放 我们 的 心灵
- Du lịch có thể giải phóng tâm hồn chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
放›
解›