Đọc nhanh: 角钢 (giác cương). Ý nghĩa là: thép chữ L; thép góc; thép cạnh.
角钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép chữ L; thép góc; thép cạnh
断面是 '∟'形的钢材,分为等边的和不等边的两种,在桥梁、建筑物等工业部门大量应用也叫三角铁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角钢
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
钢›