角弓反张 jiǎo gōng fǎn zhāng
volume volume

Từ hán việt: 【giác cung phản trương】

Đọc nhanh: 角弓反张 (giác cung phản trương). Ý nghĩa là: chứng co giật.

Ý Nghĩa của "角弓反张" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

角弓反张 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chứng co giật

头和颈僵硬、向后仰、胸部向前挺、下肢弯曲的症状,常见于胸膜炎、破伤风等病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角弓反张

  • volume volume

    - 反面角色 fǎnmiànjuésè

    - đóng vai phản diện

  • volume volume

    - 并非 bìngfēi 真正 zhēnzhèng 主张 zhǔzhāng 应该 yīnggāi yǒu 死刑 sǐxíng 只是 zhǐshì 故意 gùyì chàng 唱反调 chàngfǎndiào 罢了 bàle

    - Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.

  • volume volume

    - 反对 fǎnduì 铺张浪费 pūzhānglàngfèi

    - phản đối phô trương lãng phí.

  • volume volume

    - měi 张弓 zhānggōng dōu 做工 zuògōng 精良 jīngliáng

    - Mỗi cây cung đều được chế tác tinh xảo.

  • volume volume

    - 张弓 zhānggōng de 动作 dòngzuò 需要 xūyào 练习 liànxí

    - Động tác giương cung cần phải luyện tập.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 夸张 kuāzhāng 手法 shǒufǎ hěn 反感 fǎngǎn

    - Phương pháp phóng đại trong bài viết này rất phản cảm.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 为了 wèile dāng 一次 yīcì 反角 fǎnjiǎo

    - Cô ấy cần bạn là kẻ xấu.

  • volume volume

    - 纸张 zhǐzhāng 反过来 fǎnguolái

    - Anh ấy lật ngược tờ giấy lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:N (弓)
    • Bảng mã:U+5F13
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao