volume volume

Từ hán việt: 【thứ】

Đọc nhanh: (thứ). Ý nghĩa là: nhìn; xem. Ví dụ : - 觑视。 nhìn.. - 觑伺。 canh giữ.. - 小觑。 xem nhẹ; xem thường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn; xem

看;瞧

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì

    - nhìn.

  • volume volume

    -

    - canh giữ.

  • volume volume

    - 小觑 xiǎoqù

    - xem nhẹ; xem thường.

  • volume volume

    - 面面相觑 miànmiànxiāngqù

    - mặt đối mặt.

  • volume volume

    - 冷眼相觑 lěngyǎnxiāngqù

    - nhìn nhau lạnh lùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 小觑 xiǎoqù

    - xem nhẹ; xem thường.

  • volume volume

    - shì

    - nhìn.

  • volume volume

    - 偷偷 tōutōu 儿地觑 érdìqù le 一眼 yīyǎn

    - nheo mắt nhìn trộm anh ta.

  • volume volume

    - 微微 wēiwēi 低着头 dīzhetóu zhe 细眼 xìyǎn

    - anh ấy hơi cúi đầu, nheo mắt nhìn.

  • volume volume

    - 冷眼相觑 lěngyǎnxiāngqù

    - nhìn nhau lạnh lùng.

  • volume volume

    - 意志 yìzhì de 力量 lìliàng 不可 bùkě 小觑 xiǎoqù

    - Sức mạnh của ý chí không thể coi thường.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这个 zhègè 不幸 bùxìng de 消息 xiāoxi 大家 dàjiā dōu 面面相觑 miànmiànxiāngqù 悄然 qiǎorán

    - Nghe tin không may này, mọi người im lặng nhìn nhau.

  • volume volume

    -

    - canh giữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCBHU (卜金月竹山)
    • Bảng mã:U+89D1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình