部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ký du】
Đọc nhanh: 觊觎 (ký du). Ý nghĩa là: ngấp nghé; hy vọng đạt được; hy vọng thu được; hy vọng có được; ham muốn, thèm muốn, thèm thuồng (cái không đáng được); gắm ghé; tấp tểnh; gấp ghé.
觊觎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngấp nghé; hy vọng đạt được; hy vọng thu được; hy vọng có được; ham muốn, thèm muốn, thèm thuồng (cái không đáng được); gắm ghé; tấp tểnh; gấp ghé
希望得到 (不应得到的东西)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觊觎
觊›
Tập viết
觎›
thèm nhỏ dãi; thèm thuồng; thèm muốn; thèm muốn lộ liễu; thắc thỏm