volume volume

Từ hán việt: 【ký.kí】

Đọc nhanh: (ký.kí). Ý nghĩa là: hy vọng; mong muốn; khao khát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hy vọng; mong muốn; khao khát

希望;希图

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ丨フ一フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UUBHU (山山月竹山)
    • Bảng mã:U+89CA
    • Tần suất sử dụng:Thấp