部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ký.kí】
Đọc nhanh: 觊 (ký.kí). Ý nghĩa là: hy vọng; mong muốn; khao khát.
觊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hy vọng; mong muốn; khao khát
希望;希图
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觊
觊›
Tập viết