volume volume

Từ hán việt: 【du】

Đọc nhanh: (du). Ý nghĩa là: Văn ban, hy vọng thu được, hi vọng thu được (cái không đạt được.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Văn ban

✪ 2. hy vọng thu được

希望得到 (不应得到的东西)

✪ 1. hi vọng thu được (cái không đạt được.)

见〖觊觎〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONBHU (人弓月竹山)
    • Bảng mã:U+89CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp