部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【du】
Đọc nhanh: 觎 (du). Ý nghĩa là: Văn ban, hy vọng thu được, hi vọng thu được (cái không đạt được.).
✪ 1. Văn ban
✪ 2. hy vọng thu được
希望得到 (不应得到的东西)
✪ 1. hi vọng thu được (cái không đạt được.)
见〖觊觎〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觎
觎›
Tập viết