部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kệ.khế】
Đọc nhanh: 偈 (kệ.khế). Ý nghĩa là: dũng mãnh; uy vũ, kệ, lời hát trong kinh Phật; kệ.
偈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dũng mãnh; uy vũ
勇武
✪ 2. kệ
佛经中的唱词 (偈陀之省, 梵gatha, 颂)
偈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời hát trong kinh Phật; kệ
佛经中的唱词 (偈陀之省,梵gatha,颂)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偈
偈›
Tập viết