jié
volume volume

Từ hán việt: 【kệ.khế】

Đọc nhanh: (kệ.khế). Ý nghĩa là: dũng mãnh; uy vũ, kệ, lời hát trong kinh Phật; kệ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dũng mãnh; uy vũ

勇武

✪ 2. kệ

佛经中的唱词 (偈陀之省, 梵gatha, 颂)

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời hát trong kinh Phật; kệ

佛经中的唱词 (偈陀之省,梵gatha,颂)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jì , Jié , Qì
    • Âm hán việt: Khế , Kệ
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OAPV (人日心女)
    • Bảng mã:U+5048
    • Tần suất sử dụng:Trung bình