部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Nguyệt (月) Đao (刂) Kiến (见)
Các biến thể (Dị thể) của 觎
覦
觎 là gì? 觎 (Du). Bộ Kiến 見 (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノ丶一丨フ一一丨丨丨フノフ). Ý nghĩa là: muốn được. Chi tiết hơn...