Các biến thể (Dị thể) của 觎

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 觎 theo âm hán việt

觎 là gì? (Du). Bộ Kiến (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: muốn được. Chi tiết hơn...

Du
Âm:

Du

Từ điển phổ thông

  • muốn được

Từ ghép với 觎