Đọc nhanh: 视度 (thị độ). Ý nghĩa là: thị độ.
视度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thị độ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视度
- 她 近视 三度
- Cô ấy cận ba độ.
- 你 近视 多少度 ?
- Bạn bị cận bao nhiêu độ?
- 敌视 的 态度
- thái độ căm thù
- 他们 高度重视 这个 项目
- Bọn họ rất coi trọng dự án này.
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
- 这个 问题 应该 受到 高度重视
- vấn đề này phải hết sức quan tâm.
- 教育 受到 政府 的 高度重视
- Giáo dục được chính phủ chú trọng.
- 适度 看看 电视 能 起到 放松 的 作用
- Xem TV ở mức độ vừa phải có thể có tác dụng thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
视›