Đọc nhanh: 观察口 (quan sát khẩu). Ý nghĩa là: Cửa quan sát.
观察口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cửa quan sát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观察口
- 分辨 正误 需要 仔细观察
- Phân biệt đúng sai cần quan sát kỹ lưỡng.
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 他 善于 察言观色 , 一眼 就 看出 这个 年轻人 有 心事
- Anh ấy rất tính tế, chỉ cần nhìn là đã biết người thanh niên có tâm sự.
- 他 深沉 地 观察 着 周围
- Anh ấy âm thầm quan sát xung quanh.
- 天文台 装有 口径 130 毫米 折射 望远镜 , 供 人们 观察 星空
- đài thiên văn có lắp kính viễn vọng chiết xạ với đường kính 130mm, để mọi người quan sát bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
察›
观›