观光区 guānguāng qū
volume volume

Từ hán việt: 【quan quang khu】

Đọc nhanh: 观光区 (quan quang khu). Ý nghĩa là: khu tham quan, vùng du lịch.

Ý Nghĩa của "观光区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

观光区 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khu tham quan

sightseeing area

✪ 2. vùng du lịch

tourist region

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观光区

  • volume volume

    - 上海市 shànghǎishì 区里 qūlǐ de 立交桥 lìjiāoqiáo 纵横交错 zònghéngjiāocuò 壮观 zhuàngguān 之极 zhījí

    - Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.

  • volume volume

    - 观光客 guānguāngkè

    - khách tham quan

  • volume volume

    - 是否 shìfǒu zài 购买 gòumǎi 观光 guānguāng 巴士 bāshì quàn

    - Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?

  • volume volume

    - 观光客 guānguāngkè 为什么 wèishíme 想要 xiǎngyào 自己 zìjǐ 关进 guānjìn 笼子 lóngzi

    - Tại sao một khách du lịch lại muốn bị nhốt vào lồng

  • volume volume

    - 景区 jǐngqū 立着 lìzhe 观光台 guānguāngtái

    - Khu thắng cảnh có đài quan sát.

  • volume volume

    - 老年人 lǎoniánrén huò zuò zhe 谈话 tánhuà huò wán 纸牌 zhǐpái huò 干脆 gāncuì 观看 guānkàn 活动区 huódòngqū de 热闹 rènao 场面 chǎngmiàn

    - Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".

  • volume volume

    - yǒu 不少 bùshǎo 外宾 wàibīn 前来 qiánlái 桂林 guìlín 观光 guānguāng

    - Không ít khách nước ngoài đến tham quan Quế Lâm.

  • volume volume

    - 陪同 péitóng 我们 wǒmen zài 上海 shànghǎi 各处 gèchù 观光 guānguāng le 一番 yīfān

    - Anh ấy đưa chúng tôi đi tham quan khắp Thượng Hải.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao