Đọc nhanh: 覆审 (phúc thẩm). Ý nghĩa là: Xét lại một lần nữa (nói về toà án)..
覆审 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xét lại một lần nữa (nói về toà án).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覆审
- 他 在 审 这份 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 他 审得 这件 事
- Anh ấy biết được việc này.
- 风暴 覆翻 了 船只
- Cơn bão đã lật úp các con tàu.
- 他们 密谋 颠覆 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 他们 遭受 了 不 公正 的 审判
- Họ phải chịu một phiên tòa bất công
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
- 他们 能 去 审计 一个 死人 吗
- Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
覆›