Đọc nhanh: 覃塘 (đàm đường). Ý nghĩa là: Quận Tantang của thành phố Guigang 貴港市 | 贵港市 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Tantang của thành phố Guigang 貴港市 | 贵港市 , Quảng Tây
Tantang district of Guigang city 貴港市|贵港市 [Gui4 gǎng shì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覃塘
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 鱼塘
- ao cá
- 池塘
- ao
- 池塘 的 设计 很 美观
- Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.
- 池塘 里 有 几只 青蛙
- Trong ao có vài con ếch.
- 村里 有 一个 小 池塘
- Trong làng có một cái ao nhỏ.
- 池塘 的 水 浑得 看不见 底
- Nước ao đục đến mức không thấy đáy.
- 我们 去 池塘 里 泡个 澡 吧
- Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塘›
覃›