Đọc nhanh: 西里尔 (tây lí nhĩ). Ý nghĩa là: Cyril (tên), Kirin, Thánh Cyril, nhà truyền giáo Thiên chúa giáo thế kỷ thứ 9. Ví dụ : - 你知道西里尔就是在那里认识他的新丈夫的吗 Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?. - 这是西里尔字母 Đó là một chữ cái Kirin.
西里尔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Cyril (tên)
Cyril (name)
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
✪ 2. Kirin
Cyrillic
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
✪ 3. Thánh Cyril, nhà truyền giáo Thiên chúa giáo thế kỷ thứ 9
Saint Cyril, 9th century Christian missionary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西里尔
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 临行 慌促 , 把 东西 忘 在 家里 了
- vội đi, để quên đồ ở nhà.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 他 最 喜欢 维多 回 西西里 那 一段
- Anh ấy thích nơi Vito quay lại Sicily.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
西›
里›