西贝货 xī bèi huò
volume volume

Từ hán việt: 【tây bối hoá】

Đọc nhanh: 西贝货 (tây bối hoá). Ý nghĩa là: Hàng giả; hàng giả hiệu Chỉ con gái giả nam trang trong phim Trung Quốc..

Ý Nghĩa của "西贝货" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

西贝货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hàng giả; hàng giả hiệu Chỉ con gái giả nam trang trong phim Trung Quốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西贝货

  • volume volume

    - 马来西亚 mǎláixīyà 泰国 tàiguó 货币贬值 huòbìbiǎnzhí 严重 yánzhòng

    - Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 附近 fùjìn jiù yǒu 百货公司 bǎihuògōngsī mǎi 东西 dōngxī hěn 便利 biànlì

    - gần đây có cửa hàng bách hoá, mua đồ rất thuận tiện

  • volume volume

    - 市场 shìchǎng 东西 dōngxī 价格 jiàgé 如此 rúcǐ gāo 是因为 shìyīnwèi 进货 jìnhuò shí 中途 zhōngtú bèi 轮番 lúnfān de 雁过拔毛 yànguòbámáo le

    - Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.

  • volume volume

    - 百货商店 bǎihuòshāngdiàn mǎi 东西 dōngxī

    - Tôi đi cửa hàng bách hóa mua đồ.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 打包 dǎbāo bān shàng xiǎo 货车 huòchē

    - Tôi thu dọn xe bán tải

  • volume volume

    - xiǎo 贝壳 bèiké cháng bèi 用作 yòngzuò 简单 jiǎndān de 货币 huòbì

    - Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.

  • volume volume

    - 货币 huòbì 可以 kěyǐ mǎi 东西 dōngxī

    - Tiền có thể mua đồ.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 东西 dōngxī dōu shì 热货 rèhuò

    - Những đồ này đều là hàng bán chạy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+0 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BO (月人)
    • Bảng mã:U+8D1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao