西语 xī yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tây ngữ】

Đọc nhanh: 西语 (tây ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Tây Ban Nha, ngôn ngữ phương tây. Ví dụ : - 你的西语老师来了 Đó là gia sư tiếng Tây Ban Nha của bạn.

Ý Nghĩa của "西语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

西语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng Tây Ban Nha

Spanish (language)

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 西语 xīyǔ 老师 lǎoshī lái le

    - Đó là gia sư tiếng Tây Ban Nha của bạn.

✪ 2. ngôn ngữ phương tây

western language

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西语

  • volume volume

    - shuō de shì 巴西 bāxī 葡萄牙语 pútaoyáyǔ

    - Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil

  • volume volume

    - 精通 jīngtōng 西班牙语 xībānyáyǔ

    - Cô ấy tinh thông tiếng Tây Ban Nha.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì shuō 西班牙语 xībānyáyǔ

    - Tớ biết nói tiếng Tây Ban Nha.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī huì shuō 西班牙语 xībānyáyǔ

    - Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.

  • volume volume

    - 西班牙语 xībānyáyǔ hěn 难学 nánxué

    - Tiếng Tây Ban Nha rất khó học.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 古人 gǔrén 语言 yǔyán 中有 zhōngyǒu 生命 shēngmìng de 东西 dōngxī

    - học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 逾越节 yúyuèjié 将要 jiāngyào yǒu 自己 zìjǐ de 西班牙语 xībānyáyǔ 审讯 shěnxùn le

    - Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.

  • volume volume

    - de 西语 xīyǔ 老师 lǎoshī lái le

    - Đó là gia sư tiếng Tây Ban Nha của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao