Đọc nhanh: 西照 (tây chiếu). Ý nghĩa là: nghiêng bóng.
西照 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiêng bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西照
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 西湖 在 夕照 中 显得 格外 柔和
- trong ánh nắng chiều, Tây Hồ trở nên êm đềm lạ thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
照›
西›