Đọc nhanh: 西洲 (tây châu). Ý nghĩa là: Tây châu. Ví dụ : - 师傅我想回西洲 Sư phụ con muốn về tây châu
✪ 1. Tây châu
- 师傅 我 想 回 西洲
- Sư phụ con muốn về tây châu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西洲
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 师傅 我 想 回 西洲
- Sư phụ con muốn về tây châu
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
西›