Đọc nhanh: 泰雅族 (thái nhã tộc). Ý nghĩa là: Atayal hay Tayal, một trong những nhóm dân tộc bản địa của Đài Loan.
泰雅族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Atayal hay Tayal, một trong những nhóm dân tộc bản địa của Đài Loan
Atayal or Tayal, one of the indigenous ethnic groups of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰雅族
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
泰›
雅›