Đọc nhanh: 西峰区 (tây phong khu). Ý nghĩa là: Huyện Tây Phong của thành phố Qingyang 慶陽市 | 庆阳市 , Cam Túc.
✪ 1. Huyện Tây Phong của thành phố Qingyang 慶陽市 | 庆阳市 , Cam Túc
Xifeng district of Qingyang city 慶陽市|庆阳市 [Qing4 yáng shì], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西峰区
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
峰›
西›