Đọc nhanh: 西工区 (tây công khu). Ý nghĩa là: Huyện Tây Đông của thành phố Lạc Dương 洛陽市 | 洛阳市 thuộc tỉnh Hà Nam 河南.
✪ 1. Huyện Tây Đông của thành phố Lạc Dương 洛陽市 | 洛阳市 thuộc tỉnh Hà Nam 河南
Xigong district of Luoyang City 洛陽市|洛阳市 in Henan province 河南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西工区
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 工业区
- Vùng công nghiệp; khu công nghiệp.
- 他 曾经 在 白区 工作
- Anh ấy từng làm việc ở vùng trắng.
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 这片 区域 有 许多 电子 工厂
- Có rất nhiều nhà máy điện tử ở khu vực này.
- 我要 走出 舒适 区 , 迎接 工作 上 的 挑战
- Tôi muốn bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, đối mặt với những thử thách trong công việc.
- 我们 要 把 工作 区分 开来
- Chúng ta cần phải phân công công việc ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
工›
西›