Đọc nhanh: 西山日迫 (tây sơn nhật bách). Ý nghĩa là: mặt trời sắp lặn; gần đất xa trời; trong cơn hấp hối; nến tàn trước gió.
西山日迫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt trời sắp lặn; gần đất xa trời; trong cơn hấp hối; nến tàn trước gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西山日迫
- 山西 常 被 称为 晋
- Sơn Tây thường được gọi là Tấn.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 旧时代 的 殖民主义 已 日落西山 了
- Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.
- 古代 的 并 在 河北 和 山西
- Trong thời kỳ cổ đại, Bình nằm ở Hà Bắc và Sơn Tây.
- 日薄西山
- Mặt trời sắp lặn
- 他 的 事业 日薄西山 了
- Sự nghiệp của anh ấy đã gần như kết thúc.
- 后 所 ( 在 山西 )
- Hậu Sở (ở Sơn Tây, Trung Quốc).
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
日›
西›
迫›