Đọc nhanh: 西安区 (tây an khu). Ý nghĩa là: Quận Tây An của thành phố Liêu Nguyên 遼源市 | 辽源市, Cát Lâm, Quận Tây An của thành phố Mẫu Đơn Giang 牡丹江 市, Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Tây An của thành phố Liêu Nguyên 遼源市 | 辽源市, Cát Lâm
Xi'an district of Liaoyuan city 遼源市|辽源市, Jilin
✪ 2. Quận Tây An của thành phố Mẫu Đơn Giang 牡丹江 市, Hắc Long Giang
Xi'an district of Mudanjiang city 牡丹江市, Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西安区
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 这片 区域 倓 安
- Khu vực này rất yên bình.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 林同省 经济 增长 处于 西原 地区 领先地位
- Lâm Đồng: Tăng trưởng GRDP năm 2022 đứng đầu vùng Tây Nguyên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
安›
西›