Đọc nhanh: 西字头 (tây tự đầu). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "覀"..
西字头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "覀".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西字头
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 头号 字
- chữ cỡ lớn nhất
- 头本 《 西游记 》
- "Tây du ký" bản đầu tiên.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 他 在 木头 上 刻字
- Anh ấy khắc chữ trên gỗ.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 只 需取 头 两位 数字 就够 了
- Chỉ cần lấy hai chữ số đầu tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
字›
西›