Đọc nhanh: 西乡塘 (tây hương đường). Ý nghĩa là: Quận Xixiangtang của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Xixiangtang của thành phố Nam Ninh 南寧市 | 南宁市 , Quảng Tây
Xixiangtang District of Nanning City 南寧市|南宁市 [Nán níng Shi4], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西乡塘
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 他 的 故乡 是 在 广西 凭祥
- Quê của anh ấy là Bằng Tường, Quảng Tây.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
塘›
西›