Đọc nhanh: 褪底 (thốn để). Ý nghĩa là: Xoá phông; tách phông. Ví dụ : - 褪底图片 Xóa tách phông ảnh
褪底 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xoá phông; tách phông
- 褪底 图片
- Xóa tách phông ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褪底
- 褪底 图片
- Xóa tách phông ảnh
- 交心 透底
- bộc lộ tâm sự với nhau.
- 交底
- Nói rõ ngọn ngành.
- 今春 雨水 多 , 底 墒 好
- mùa xuân năm nay mưa nhiều, lượng nước trong đất rất tốt.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 从 心底 里 感到 亲切
- tự đáy lòng cảm thấy thân thiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
褪›