褒赏 bāo shǎng
volume volume

Từ hán việt: 【bao thưởng】

Đọc nhanh: 褒赏 (bao thưởng). Ý nghĩa là: Khen thưởng. Như bao tưởng 褒奬.

Ý Nghĩa của "褒赏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褒赏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khen thưởng. Như bao tưởng 褒奬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褒赏

  • volume volume

    - 他们 tāmen 爱赏 àishǎng xuě

    - Họ thích ngắm tuyết.

  • volume volume

    - lǐng 封赏 fēngshǎng

    - nhận phần thưởng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 邀功求赏 yāogōngqiúshǎng

    - Anh ấy lúc nào cũng tranh công lãnh thưởng.

  • volume volume

    - shì 烈酒 lièjiǔ de 鉴赏家 jiànshǎngjiā

    - Ông là một người sành về rượu mạnh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 欣赏 xīnshǎng 山中 shānzhōng de 景色 jǐngsè

    - Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.

  • volume volume

    - duì de 工作 gōngzuò 十分 shífēn 赞赏 zànshǎng

    - Anh ấy đánh giá cao công việc của bạn.

  • volume volume

    - hěn 欣赏 xīnshǎng 这个 zhègè 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé

    - Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.

  • volume volume

    - zài 工作岗位 gōngzuògǎngwèi shàng 尽忠职守 jìnzhōngzhíshǒu 深获 shēnhuò 上司 shàngsī de 赏识 shǎngshí

    - Anh đã trung thành tận lực, thực hiện nhiệm vụ của mình trong công việc và được cấp trên đánh giá cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao , Bầu
    • Nét bút:丶一ノ丨丨フ一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YODV (卜人木女)
    • Bảng mã:U+8912
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Thưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRBO (火月口月人)
    • Bảng mã:U+8D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao