Đọc nhanh: 褒呔 (bao _). Ý nghĩa là: nơ (từ mượn) (tiếng Quảng Đông).
褒呔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nơ (từ mượn) (tiếng Quảng Đông)
bow tie (loanword) (Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褒呔
- 他 被 公司 褒奖
- Anh ấy được công ty biểu dương.
- 一字褒贬
- một lời bình luận
- 在 评奖 大会 上 许多 先进 工作者 受到 了 褒奖
- có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.
- 不 加 褒贬
- không bình luận gì cả
- 她 的话 带有 褒义
- Lời nói của cô ấy mang ý nghĩa tốt.
- 他 的 评价 充满 了 褒义
- Đánh giá của anh ấy đầy ý nghĩa khen ngợi.
- 使用 褒义词 可以 提升 形象
- Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呔›
褒›