Đọc nhanh: 西丰 (tây phong). Ý nghĩa là: Hạt Tây Phong ở Tieling 鐵嶺 | 铁岭, Liêu Ninh.
✪ 1. Hạt Tây Phong ở Tieling 鐵嶺 | 铁岭, Liêu Ninh
Xifeng county in Tieling 鐵嶺|铁岭, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西丰
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 西瓜 中含 丰富 的 维生素 C
- Dưa hấu rất giàu vitamin C.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 陕西省 有 丰富 的 历史 文化
- Tỉnh Thiểm Tây có nền văn hóa lịch sử phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
西›