Đọc nhanh: 褐翅鸦鹃 (hạt sí nha quyên). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) lớn hơn coucal (Centropus sinensis).
褐翅鸦鹃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) lớn hơn coucal (Centropus sinensis)
(bird species of China) greater coucal (Centropus sinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐翅鸦鹃
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 土 鸦片 很 危险
- Thuốc phiện sống rất nguy hiểm.
- 墙上 有 涂鸦 的 痕迹
- Có dấu vết của graffiti trên tường.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 啊 呸 , 闭上 你 的 乌鸦嘴 !
- Ah bah, đóng cái miệng quạ của bạn lại!
- 在 英国 乌鸦 是 吉祥 的 象征
- Ở Anh, con quạ là biểu tượng của sự may mắn.
- 借鉴 鸦片战争 提醒 政府 勿 重蹈覆辙
- Mượn bài học từ Chiến tranh nha phiến nhắc nhở chính phủ không lặp lại những sai lầm tương tự.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翅›
褐›
鸦›
鹃›