褂子 guàzi
volume volume

Từ hán việt: 【quái tử】

Đọc nhanh: 褂子 (quái tử). Ý nghĩa là: áo choàng ngắn; áo mặc ngoài; áo khoác.

Ý Nghĩa của "褂子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褂子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo choàng ngắn; áo mặc ngoài; áo khoác

中式的单上衣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褂子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - yòng 一件 yījiàn 大褂 dàguà gěi 孩子 háizi huǐ 两条 liǎngtiáo 裤子 kùzi

    - lấy cái áo khoác sửa lại thành hai cái quần trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 褂子 guàzi hěn 肥大 féidà

    - chiếc áo khỉ này rộng quá.

  • volume volume

    - zuò le 一件 yījiàn lán 褂子 guàzi 今儿 jīner gāng 上身 shàngshēn

    - tôi may một cái áo màu lam, hôm nay mới mặc lần đầu tiên.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+8 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨一一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LGGY (中土土卜)
    • Bảng mã:U+8902
    • Tần suất sử dụng:Trung bình