Đọc nhanh: 裘皮 (cừu bì). Ý nghĩa là: Bộ da lông thú.
裘皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ da lông thú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裘皮
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 买 了 一包 桂皮
- Anh ấy đã mua một gói vỏ quế.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 他 专治 皮肤病
- Anh ấy chuyên trị bệnh ngoài da.
- 她 穿 一领 裘皮 优雅
- Cô ấy mặc một chiếc áo khoác da thú thanh lịch.
- 他 不 小心 蹭 破 了 皮
- Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.
- 他 买 了 一件 新 裘
- Anh ấy mua một chiếc áo lông mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
裘›