Đọc nhanh: 裕固 (dụ cố). Ý nghĩa là: Nhóm dân tộc Yugur của Cam Túc.
裕固 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhóm dân tộc Yugur của Cam Túc
Yugur ethnic group of Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裕固
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 他们 的 友谊 很 牢固
- Tình bạn của họ rất bền chặt.
- 他们 家庭 非常 富裕
- Gia đình họ rất giàu có.
- 他们 过 着 富裕 的 生活
- Họ sống một cuộc sống giàu có.
- 他 出生 在 一个 富裕 的 家庭
- Anh sinh ra trong một gia đình giàu có.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
- 他 固执 地 认为 自己 是 对 的
- Anh ta cố chấp cho rằng mình đúng.
- 他 固执 地 认为 自己 是 正确 的
- Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
裕›