裕仁 yùrén
volume volume

Từ hán việt: 【dụ nhân】

Đọc nhanh: 裕仁 (dụ nhân). Ý nghĩa là: Hirohito, tên riêng của Hoàng đế Shōwa 昭和 của Nhật Bản (1901-1989), trị vì 1925-1989.

Ý Nghĩa của "裕仁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裕仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hirohito, tên riêng của Hoàng đế Shōwa 昭和 của Nhật Bản (1901-1989), trị vì 1925-1989

Hirohito, personal name of the Shōwa 昭和 [Zhāohé] emperor of Japan (1901-1989), reigned 1925-1989

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裕仁

  • volume volume

    - 对待 duìdài 穷人 qióngrén 非常 fēicháng 仁爱 rénài

    - Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.

  • volume volume

    - 麻木不仁 mámùbùrén

    - tê liệt; trơ trơ như gỗ đá

  • volume volume

    - 仁慈 réncí de 老人 lǎorén

    - cụ già nhân từ.

  • volume volume

    - zuò de 虾仁 xiārén ér hěn 好吃 hǎochī

    - Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.

  • volume volume

    - 懂得 dǒngde le 一种 yīzhǒng 说法 shuōfǎ jiào 仁者无敌 rénzhěwúdí 必须 bìxū yào yǒu 宽宏大量 kuānhóngdàliàng de 心胸 xīnxiōng 面对 miànduì 一切 yīqiè

    - Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.

  • volume volume

    - 手头 shǒutóu hěn 宽裕 kuānyù

    - Anh ấy rất dư dả.

  • volume volume

    - zài 考场 kǎochǎng shàng 应付裕如 yìngfùyùrú

    - Anh ấy ứng phó trong phòng thi một cách dễ dàng.

  • volume volume

    - 出生 chūshēng zài 一个 yígè 富裕 fùyù de 家庭 jiātíng

    - Anh sinh ra trong một gia đình giàu có.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LCOR (中金人口)
    • Bảng mã:U+88D5
    • Tần suất sử dụng:Cao